Hàng hóa xuất khẩu sang thị trường Brazil 6T/2019
Mặt hàng | 6T/2019 | +/- so với cùng kỳ 2018 (%)* | ||
Lượng (tấn) | Trị giá (USD) | Lượng | Trị giá | |
Tổng |
| 1.037.756.115 |
| 0,05 |
Hàng thủy sản |
| 29.914.719 |
| -23,99 |
Cao su | 5.609 | 6.283.224 | 53,42 | 24,66 |
Sản phẩm từ cao su |
| 7.792.948 |
| 39,52 |
Túi xách, ví,vali, mũ, ô, dù |
| 5.536.787 |
| 5,99 |
Sản phẩm mây, tre, cói và thảm |
| 577.192 |
| -12,90 |
Xơ, sợi dệt các loại | 24.701 | 52.739.877 | 24,43 | 12,68 |
Hàng dệt, may |
| 27.351.778 |
| 0,93 |
Vải mành, vải kỹ thuật khác |
| 4.495.812 |
| 5,20 |
Giày dép các loại |
| 77.312.396 |
| -7,32 |
Nguyên phụ liệu dệt, may, da, giày |
| 5.748.082 |
| -33,35 |
Sắt thép các loại | 5.529 | 4.996.008 | 179,52 | 167,63 |
Sản phẩm từ sắt thép |
| 8.636.108 |
| -25,17 |
Kim loại thường khác và sản phẩm |
| 15.186.626 |
| 69,23 |
Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện |
| 92.140.221 |
| -23,51 |
Điện thoại các loại và linh kiện |
| 387.022.459 |
| -5,91 |
Máy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác |
| 110.978.754 |
| 28,83 |
Phương tiện vận tải và phụ tùng |
| 38.855.486 |
| -7,68 |
Sản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ |
| 80.495 |
| 165,07 |
Đồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận | Chia sẻ:
|